Hoàn trả Pepperstone
Hoàn trả / Hoàn tiền
Tài khoản Standard | Tài khoản Razor | Tài khoản Islamic/Swap Free |
---|---|---|
0.39 pips/lot | USD 1.20/lot | 0.15 Pips/lot |
Razor theo loại tiền tệ tài khoản
Razor theo loại tiền tệ tài khoản |
---|
USD 1.20/lot |
AUD 1.125/lot |
EUR 0.84/lot |
GBP 0.73/lot |
CHF 2.47/lot |
SGD 1.46/lot |
NZD 0.70/lot |
HKD 6.29/lot |
CAD 0.75/lot |
JPY 97.62/lot |
So sánh tài khoản Pepperstone Razor và Standard
Bảng này so sánh các tính năng chính của các loại tài khoản Razor và Standard của Pepperstone
Tính năng | Tài khoản Razor | Tài khoản Standard |
---|---|---|
Nền tảng giao dịch | MT4, MT5, cTrader & TradingView | cTrader/MetaTrader 4 & 5 |
Hoa hồng (chỉ FX) | Từ 3 USD (mỗi lot, mỗi bên) | Không có hoa hồng |
Spreads | Raw (từ 0 pips) | Biến đổi |
Đòn bẩy tối đa (Khách hàng lẻ) | 1:200 | 1:200 |
Đòn bẩy tối đa (Khách hàng chuyên nghiệp) | 1:500 | 1:500 |
Các loại tiền tệ tài khoản | USD, EUR, GBP, AUD, CAD, CHF, JPY, NZD, SGD, HKD | USD, EUR, GBP, AUD, CAD, CHF, JPY, NZD, SGD, HKD |
Các công cụ được cung cấp | 1200+ | 1200+ |
Mức dừng (Khách hàng lẻ) | 50% | 50% |
Mức dừng (Khách hàng chuyên nghiệp) | 20% | 20% |